Tên sản phẩm: | Cystaminium dichloride for synthesis |
Tên khác: | Cystamine dihydrochloride |
CTHH: | C₄H₁₄Cl₂N₂S₂ |
Code: | 8028340100 |
Cas: | 56-17-7 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử, làm tiền chất trong tổng hợp các hợp chất hóa học và các sản phẩm cho dược phẩm tại phòng thí nghiệm. |
Tính chất: |
– Hình thể: rắn, màu trắng – Khối lượng mol: 225.19 g/mol – Điểm nóng chảy: 212 – 212.5 °C – Độ hòa tan: 500 g/l |
Bảo quản: | Nhiệt độ lưu trữ dưới +30°C. |
Quy cách: | Chai thủy tinh 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
8028340025 | Chai thủy tinh 25g |
8028340100 | Chai thủy tinh 100g |