| Tên sản phẩm: | L-(-)-Malic acid for resolution of racemates for synthesis |
| Tên khác: | (S)-(-)-Malic acid |
| CTHH: | C₄H₆O₅ |
| Code: | 8003840050 |
| Cas: | 97-67-6 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
| Hãng – xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: | – Hóa chất dùng trong tổng hợp hữu cơ tại các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Khối lượng mol: 134.08 g/mol – Dạng: bột, màu trắng – pH: 2,2 ở 10 g/l 20 °C – Điểm nóng chảy: 98 – 103 °C – Tỷ trọng: 1,60 g/cm3 ở 20 °C – Độ hòa tan trong nước: 160 g/l ở 20 °C – Mật độ khối: 600 kg/m3 |
| Bảo quản: | Lưu trữ dưới + 30 ° C |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 50g |
Sản phẩm tham khảo:
| Code sản phẩm | Quy cách đóng gói |
| 8003840005 | Chai nhựa 5g |
| 8003840010 | Chai nhựa 10g |
| 8003840050 | Chai nhựa 50g |
| 8003840500 | Chai nhựa 500g |



