Tên sản phẩm: | Ethyl laurate for synthesis Merck |
Tên gọi khác: | Ethyl dodecanoate, Lauric acid ethyl ester |
CTHH: | C₁₄H₂₈O₂ |
Code: | 8053340005 |
CAS: | 106-33-2 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,.. |
Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng không màu – Khối lượng mol: 228.37 g/mol – Điểm sôi: 272 °C (1013 hPa) – Khối lượng riêng: 0.86 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 113 °C – Điểm nóng chảy: -2 °C – Áp suất hóa hơi: 0.1 hPa (60 °C) |
Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
Quy cách: | – Lọ thủy tinh 5ml |