Tên sản phẩm: | Aminopropanol (mixture of isomers) for synthesis Merck |
Tên gọi khác: | Aminoisopropyl alcohol, Hydroxypropylamine, Isopropanolamine |
CTHH: | C₃H₉NO |
Code: | 8070201000 |
CAS: | 78-96-6 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % (a/a) |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,.. |
Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng không màu – Khối lượng mol: 75.11 g/mol – Điểm sôi: 160 °C – Khối lượng riêng: 0.962 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 71 °C – Điểm nóng chảy: 2 °C – Độ pH: 11.3 (10 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hóa hơi: 1.93 hPa (20 °C) |
Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C |
Quy cách: | – Chai thủy tinh 1L |