Tên sản phẩm: | 4-Aminodiphenylamine for synthesis |
Tên gọi khác: | Diphenyl black, N-Phenyl-p-phenylenediamine |
CTHH: | C₁₂H₁₂N₂ |
Code: | 8146480100 |
Cas: | 101-54-2 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Là một chất trung gian hóa học, được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm loại anilin. – Được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong một số nhiên liệu nhất định và là thành phần trong phụ gia bôi trơn. |
Tính chất: |
– Dạng rắn, màu xám đậm – Khối lượng mol: 184.24 g/mol – Điểm sôi: 354 °C (1013 hPa) – Mật độ: 1,09 g/ m3 – Điểm chớp cháy: 199 °C – Nhiệt độ đánh lửa:> 500 °C – Điểm nóng chảy: 72 – 75 °C – Giá trị pH: 8,9 (0,5 g/ l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hơi: 1 hPa – Độ hòa tan: 0,6 g/ l |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
8146480100 | Chai thủy tinh 100g |
8146481000 | Chai thủy tinh 1kg |