Tên sản phẩm | Giấy lọc định tính 3, TB 6µm, 23mm Whatman |
Code | 1202-125 |
Hãng – Xuất xứ | Whatman – Anh |
Ứng dụng |
– Sử dụng trong các loại phểu Büchner, lọc kết tủa – Dùng như vật mang mẫu – Dùng một lần cho phễu lọc 70 mm với dung tích 250 mL được làm từ polypropylene với bộ lọc nguyên vẹn, chịu nhiệt |
Mô tả sản phẩm |
– Chất liệu: Cellulose – Bề mặt: Mịn – Độ xốp: Trung bình – Độ giữ hạt trong chất lỏng: 6µm – Tốc độ lọc: 90 giây (ASTM), 325 giây (Herzberg) – Độ dày: 390µm – Khối lượng: 187 g/m2 – Đường kính: 23mm – Thấm hút cao, nhiều chất kết tủa có thể bị giữ lại mà không bị nghẽn |
Sản phẩm tham khảo:
STT | Code | Tên sản phẩm | Giá chưa VAT (Vnđ) |
1 | 1003-323 | Giấy lọc định tính 3, TB 6µm, 23mm Whatman | 328.000 – 454.000 |
2 | 1003-055 | Giấy lọc định tính 3, TB 6µm, 55mm Whatman | 324.000 – 448.000 |
3 | 1003-070 | Giấy lọc định tính 3, TB 6µm, 70mm Whatman | 385.000 – 533.000 |
4 | 1003-090 | Giấy lọc định tính 3, TB 6µm, 90mm Whatman | 413.000 – 572.000 |
5 | 1003-110 | Giấy lọc định tính 3, TB 6µm, 110mm Whatman | 356.000 – 493.000 |
6 | 1003-150 | Giấy lọc định tính 3, TB 6µm, 150mm Whatman | 612.000 – 848.000 |
7 | 1003-185 | Giấy lọc định tính 3, TB 6µm, 185mm Whatman | 1.009.000 – 1.397.000 |
8 | 1003-240 | Giấy lọc định tính 3, TB 6µm, 240mm Whatman | 1.596.000 – 2.210.000 |