Tên sản phẩm | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 110mm Whatman |
Code | 1001-110 |
Hãng – Xuất xứ | Whatman – Anh |
Ứng dụng |
– Tách các kết tủa như chì sunfat, canxi oxalat (nóng) và cacbonat canxi – Phân tích đất và các quy trình thử nghiệm hạt giống trong nông nghiệp – Tách thực phẩm rắn từ chất lỏng liên quan hoặc chất lỏng chiết xuất trong công nghiệp – Thu bui khí quyển từ dòng khí và mức độ nhiễm bẫn màu được đo bằng phép trắc quang |
Mô tả sản phẩm |
– Chất liệu: Cellulose – Bề mặt: Mịn – Độ xốp: Trung bình – Độ giữ hạt trong chất lỏng: 11µm – Tốc độ lọc: 40 giây (ASTm), 150 giây (Herzberg) – Độ dày: 180µm – Khối lượng: 88 g/m2 – Đường kính: 110mm |
Quy cách đóng gói: |
– 100 tờ/hộp |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Tên sản phẩm |
1001-6508 | Giấy lọc đ.tính 1, TB nhanh 11um, 10mm Whatman |
1001-325 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 25mm Whatman |
1001-030 |
Giấy lọc đ.tính 1, TB nhanh 11um, 30mm Whatman |
1001-042 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 42mm Whatman |
1001-055 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 55mm Whatman |
1001-070 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 70mm Whatman |
1001-110 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 110mm Whatman |
1001-150 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 150mm Whatman |
1001-185 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 185mm Whatman |
1001-240 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 240mm Whatman |
1001-270 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 270mm Whatman |
1001-320 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 320mm Whatman |
1001-917 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 460x570mm Whatman |
1001-125 | Giấy lọc đ.tính 1, TB nhanh 11um, 125mm Whatman |
1001-824 | Giấy lọc đ.tính 1, TB nhanh 11um, 75x100mm Whatman |
1001-929 | Giấy lọc đ.tính 1, TB nhanh 11um, 60x60cm Whatman |