Tên sản phẩm | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 10mm Whatman |
Code | 1001-6508 |
Hãng – Xuất xứ | Whatman – Anh |
Ứng dụng |
– Giấy lọc được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng lọc thông thường với lưu lượng trung bình. – Tại phòng thí nghiệm dùng để phân tách phân tích định tính cho các chất kết tủa như chì sunfat, canxi oxalat (nóng) và canxi cacbonat. |
Mô tả sản phẩm |
– Là loại giấy lọc cellulose cấp tiêu chuẩn cho tốc độ dòng chảy trung bình. – Bề mặt: Mịn – Độ xốp: Trung bình – Độ giữ hạt trong chất lỏng: 11µm – Tốc độ lọc: 40 giây (ASTm), 150 giây (Herzberg) – Độ dày: 180µm – Khối lượng: 88 g/m2 – Đường kính: 10mm |
Quy cách đóng gói: |
Hộp 500 tờ |
Sản phẩm tham khảo:
STT | Code | Tên sản phẩm |
1 | 1001-325 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 25mm Whatman |
2 | 1001-042 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 42mm Whatman |
3 | 1001-055 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 55mm Whatman |
4 | 1001-070 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 70mm Whatman |
5 | 1001-150 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 150mm Whatman |
6 | 1001-185 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 185mm Whatman |
7 | 1001-240 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 240mm Whatman |
8 | 1001-270 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 270mm Whatman |
9 | 1001-320 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 320mm Whatman |
10 | 1001-917 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 460x570mm Whatman |