Tên sản phẩm: | Giá cuvette Kartell. |
Code: | K260 |
Hãng – Xuất xứ: | Kartell – Ý |
Ứng dụng: | Dùng chủ yếu để đựng các cuvet |
Mô tả sản phẩm: |
– Chất liệu: PE – Dùng để đựng các cuvet 12×10 mm theo chiều dọc hoặc theo chiều ngang. – Các giá đựng cuvet có thể xếp chồng lên nhau. |
Sản phẩm tham khảo:
STT | Code | Tên sản phẩm | Giá chưa VAT (VNĐ) |
1 | K2618 | Cuvette Olli cho quang phổ ( 192cái/gói) | 205.000 – 284.000 |
2 | K1960 | Cuvette macro cho quang phổ 4 mặt không tóp đáy mài mờ 1/4 của 4 cạnh(100pcs) | 156.000 – 216.000 |
3 | K1937 | Cuvette macro, 4.5ml (100pcs) mài mờ 100% của 2 mặt | 155.000 – 214.000 |
4 | K1938 | Cuvette semi -micro (100 PCS) 1.5ml tóp đáy nhựa PS, tròn bên trong | 222.000 – 308.000 |
5 | K1940 | Cuvette semi (100 PCS) 2.5ml tóp đáy nhựa PS, tròn bên trong | 178.000 – 247.000 |
6 | K1941 | Cuvette semi UV ( 100 pcs) 2.5ml tóp đáy | 260.000 – 360.000 |
7 | K260 | Giá cuvette | 61.000 – 85.000 |