× |
|
Giấy lọc định tính phi 15cm Vàng Trung Quốc
1 x
84,000 ₫
|
84,000 ₫ |
|
84,000 ₫ |
× |
|
Giấy lọc định tính 5, chậm 2.5um, 47mm Whatman
1 x
234,000 ₫
|
234,000 ₫ |
|
234,000 ₫ |
× |
|
Giấy lọc định tính 4, nhanh 20-25um, 150mm Whatman
1 x
452,000 ₫
|
452,000 ₫ |
|
452,000 ₫ |
× |
|
Giấy lọc định lượng 54, không tro, nhanh 20-25um, 90mm Whatman
1 x
666,000 ₫
|
666,000 ₫ |
|
666,000 ₫ |
× |
|
Giấy lọc định tính phi 11cm Vàng Trung Quốc
1 x
59,000 ₫
|
59,000 ₫ |
|
59,000 ₫ |
× |
|
Giấy lọc hàm lượng kim loại thấp TCLP, 90mm Whatman
1 x
3,797,500 ₫
|
3,797,500 ₫ |
|
3,797,500 ₫ |
× |
|
Giấy lọc định tính 5, chậm 2.5um, 55mm Whatman
1 x
244,000 ₫
|
244,000 ₫ |
|
244,000 ₫ |
× |
|
Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11um, 110mm Whatman
1 x
232,500 ₫
|
232,500 ₫ |
|
232,500 ₫ |
× |
|
Giấy lọc định tính chậm 103, 110mm, Doublering
1 x
88,750 ₫
|
88,750 ₫ |
|
88,750 ₫ |
× |
|
Giấy lọc S/S định tính 595, TBN 4-7 um, 150mm Whatman
1 x
605,000 ₫
|
605,000 ₫ |
|
605,000 ₫ |
× |
|
Giấy lọc S/S định tính 595, TBN 4-7 um, 240mm Whatman
1 x
3,419,000 ₫
|
3,419,000 ₫ |
|
3,419,000 ₫ |
× |
|
Giấy lọc S/S định lượng 589/3, chậm 2um, 110mm Whatman
1 x
968,750 ₫
|
968,750 ₫ |
|
968,750 ₫ |
× |
|
Giấy lọc định tính 3, TB 6um, 240mm Whatman
1 x
1,596,000 ₫
|
1,596,000 ₫ |
|
1,596,000 ₫ |
× |
|
Giấy lọc định lượng 541, không tro, nhanh 22 um, 110mm Whatman
1 x
866,000 ₫
|
866,000 ₫ |
|
866,000 ₫ |
× |
|
Giấy lọc định tính 3, TB 6um, 23mm Whatman
1 x
328,000 ₫
|
328,000 ₫ |
|
328,000 ₫ |
× |
|
Giấy lọc định tính 3, TB 6um, 185mm Whatman
1 x
1,009,000 ₫
|
1,009,000 ₫ |
|
1,009,000 ₫ |
× |
|
Giấy lọc định tính có độ bền ướt cao 91, 10um, 150mm Whatman
1 x
3,660,000 ₫
|
3,660,000 ₫ |
|
3,660,000 ₫ |
× |
|
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2, TBN 4-7 um, gấp sẵn, 110mm Whatman
1 x
1,422,000 ₫
|
1,422,000 ₫ |
|
1,422,000 ₫ |
× |
|
Giấy lọc định tính chảy trung TB 102 đường kính 320mm Onelab
1 x
336,000 ₫
|
336,000 ₫ |
|
336,000 ₫ |
× |
|
Ống đong thủy tinh chia vạch 10ml Onelab
1 x
18,000 ₫
|
18,000 ₫ |
|
18,000 ₫ |
|