× |
|
Chai trung tính có cánh khuấy GLS 80 1000ml Duran
1 x
7,372,300 ₫
|
7,372,300 ₫ |
|
7,372,300 ₫ |
× |
|
Bình tam giác cổ vặn, không nắp 500ml Duran
1 x
485,000 ₫
|
485,000 ₫ |
|
485,000 ₫ |
× |
|
Chai trắng cổ rộng nút thủy tinh NS 45/40, 500ml Duran
1 x
1,133,750 ₫
|
1,133,750 ₫ |
|
1,133,750 ₫ |
× |
|
Bình cầu đáy bằng 100ml N26 Duran
2 x
86,250 ₫
|
86,250 ₫ |
|
172,500 ₫ |
× |
|
Indium standard solution 100ml Merck
1 x
1,357,000 ₫
|
1,357,000 ₫ |
|
1,357,000 ₫ |
× |
|
Cân sấy ẩm 50 x 0.0001g MA 50-1.X2.A MRC
1 x
59,700,000 ₫
|
59,700,000 ₫ |
|
59,700,000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế rựơu -10 đến 150°C Onelab
1 x
21,000 ₫
|
21,000 ₫ |
|
21,000 ₫ |
× |
|
Nắp vặn xanh lá chai trung tính GL45 Duran
1 x
47,500 ₫
|
47,500 ₫ |
|
47,500 ₫ |
× |
|
Bình cầu đáy bằng MR 2000ml Duran
1 x
718,750 ₫
|
718,750 ₫ |
|
718,750 ₫ |
× |
|
Cobalt ICP standard traceable to SRM from NIST Co(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Co Certipur® 100ml Merck
1 x
3,040,000 ₫
|
3,040,000 ₫ |
|
3,040,000 ₫ |
× |
|
Bình hút ẩm có vòi dạng Mobilex, vĩ sứ nắp vặn GL32, DIN 300, khóa PTFE, 18.5 lít Duran
1 x
15,323,750 ₫
|
15,323,750 ₫ |
|
15,323,750 ₫ |
× |
|
Chai trung tính nâu không nắp 2000ml
1 x
1,277,500 ₫
|
1,277,500 ₫ |
|
1,277,500 ₫ |
× |
|
Bình cầu đáy tròn 12000ml N71 Duran
1 x
6,682,500 ₫
|
6,682,500 ₫ |
|
6,682,500 ₫ |
× |
|
Sodium standard solution traceable to SRM from NIST NaNO₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l Na Certipur® 100ml Merck
1 x
608,000 ₫
|
608,000 ₫ |
|
608,000 ₫ |
× |
|
Nắp vặn GL 45 có khoan 3 cổng GL14 Duran
1 x
1,155,000 ₫
|
1,155,000 ₫ |
|
1,155,000 ₫ |
× |
|
Bình cầu đáy bằng 4000ml N50 Duran
2 x
2,021,250 ₫
|
2,021,250 ₫ |
|
4,042,500 ₫ |
× |
|
Ống chứa mẫu có nắp vặn Spectroquant® Merck
1 x
1,634,000 ₫
|
1,634,000 ₫ |
|
1,634,000 ₫ |
× |
|
Bình đo tỷ trọng 25ml MBL
1 x
1,307,000 ₫
|
1,307,000 ₫ |
|
1,307,000 ₫ |
× |
|
Chai trung tính nâu miệng rộng, GLS 80, 1000ml, có nắp, có vòng đệm Duran
1 x
1,358,750 ₫
|
1,358,750 ₫ |
|
1,358,750 ₫ |
× |
|
Lanthanum ICP standard traceable to SRM from NIST La(NO₃)₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l La Certipur® 100ml Merck
1 x
2,741,000 ₫
|
2,741,000 ₫ |
|
2,741,000 ₫ |
× |
|
Bình cầu đáy tròn 5000ml N50 Duran
1 x
2,013,750 ₫
|
2,013,750 ₫ |
|
2,013,750 ₫ |
× |
|
Bình hút ẩm có vòi dạng Mobilex, DIN 150, 2.4 lít, chưa vòi, chưa vĩ Duran
1 x
5,118,750 ₫
|
5,118,750 ₫ |
|
5,118,750 ₫ |
× |
|
Water Standard Oven 1% solid standard for KF oven method Aquastar® 5g Merck
1 x
2,260,000 ₫
|
2,260,000 ₫ |
|
2,260,000 ₫ |
× |
|
LiChrosorb® RP-18 (5 µm) LiChroCART® 125-4 HPLC cartridge Merck
1 x
18,508 ₫
|
18,508 ₫ |
|
18,508 ₫ |
× |
|
Cân kỹ thuật 2 số lẻ, 3200g x 0.01g, chuẩn trong PX3202 Ohaus
1 x
19,620,000 ₫
|
19,620,000 ₫ |
|
19,620,000 ₫ |
× |
|
Bình cầu đáy tròn 3000ml N50 Duran
1 x
1,127,500 ₫
|
1,127,500 ₫ |
|
1,127,500 ₫ |
× |
|
Bình cầu đáy tròn 4000ml cổ ngắn Duran
1 x
7,977,500 ₫
|
7,977,500 ₫ |
|
7,977,500 ₫ |
× |
|
Bình cầu đáy tròn 6000ml N51 Duran
1 x
3,611,250 ₫
|
3,611,250 ₫ |
|
3,611,250 ₫ |
× |
|
Nắp vặn xanh dương chai trung tính GLS 80 Duran
1 x
98,750 ₫
|
98,750 ₫ |
|
98,750 ₫ |
× |
|
Bình cầu đáy tròn 10000ml N65 Duran
1 x
5,201,250 ₫
|
5,201,250 ₫ |
|
5,201,250 ₫ |
× |
|
Bình cầu đáy bằng 10000ml N65 Duran
1 x
5,075,000 ₫
|
5,075,000 ₫ |
|
5,075,000 ₫ |
× |
|
Bình cầu đáy bằng,MR 500ml N50 Duran
1 x
221,250 ₫
|
221,250 ₫ |
|
221,250 ₫ |
× |
|
Chai trung tính nâu GL 45, Youtility, 500ml, ko vòng cổ Duran
1 x
671,250 ₫
|
671,250 ₫ |
|
671,250 ₫ |
|