× |
|
Giấy lọc định tính 6, chậm 3um, 70mm Whatman
1 x
410,000 ₫
|
410,000 ₫ |
|
410,000 ₫ |
× |
|
Màng lọc Cellulose Nitrate, trơn, 12 µm, 47mm Whatman
1 x
7,031,250 ₫
|
7,031,250 ₫ |
|
7,031,250 ₫ |
× |
|
Bình cô quay chân không, hình quả lê có nhám 250ml N29/32 Duran
1 x
763,750 ₫
|
763,750 ₫ |
|
763,750 ₫ |
× |
|
Copper ICP standard traceable to SRM from NIST Cu(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 10000 mg/l Cu Certipur® 100ml Merck
1 x
4,800,000 ₫
|
4,800,000 ₫ |
|
4,800,000 ₫ |
× |
|
Bộ KIT Test Cobalt WAK-Cblt Kyoritsu
1 x
1,390,000 ₫
|
1,390,000 ₫ |
|
1,390,000 ₫ |
× |
|
Cá từ 10x70mm, có vòng tròn giữa thân Assistent
1 x
205,000 ₫
|
205,000 ₫ |
|
205,000 ₫ |
× |
|
Bộ KIT Test Total Hardness WAK-TH Kyoritsu
1 x
1,390,000 ₫
|
1,390,000 ₫ |
|
1,390,000 ₫ |
× |
|
Ống nối thẳng PP, đầu nhỏ 8-10-12/ nhỏ 14-16 mm Nominal Kartell
1 x
40,000 ₫
|
40,000 ₫ |
|
40,000 ₫ |
× |
|
Bộ KIT Test Silica WAK-SiO2 Kyoritsu
1 x
1,390,000 ₫
|
1,390,000 ₫ |
|
1,390,000 ₫ |
× |
|
Giấy lọc định tính chậm 103, 110mm, Doublering
1 x
88,750 ₫
|
88,750 ₫ |
|
88,750 ₫ |
× |
|
LiChrospher® 100 RP-8 endcapped (5 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
1 x
13,526,000 ₫
|
13,526,000 ₫ |
|
13,526,000 ₫ |
× |
|
Bình cầu đáy bằng 5000ml N50 Duran
1 x
2,045,000 ₫
|
2,045,000 ₫ |
|
2,045,000 ₫ |
× |
|
Tủ hút không đường ống HMRTC-D1900 Hankook
1 x
136,400,000 ₫
|
136,400,000 ₫ |
|
136,400,000 ₫ |
× |
|
Chai trung tính phủ PU, không nắp GL45 2000ml Duran
1 x
1,026,250 ₫
|
1,026,250 ₫ |
|
1,026,250 ₫ |
× |
|
Cân kỹ thuật điện tử hiện số SPX222 Ohaus
1 x
7,038,000 ₫
|
7,038,000 ₫ |
|
7,038,000 ₫ |
× |
|
Bình cầu đáy tròn 6000ml cổ ngắn Duran
1 x
8,805,000 ₫
|
8,805,000 ₫ |
|
8,805,000 ₫ |
× |
|
Bộ KIT Test COD 1000 WAK-COD-WR Kyoritsu
1 x
1,390,000 ₫
|
1,390,000 ₫ |
|
1,390,000 ₫ |
× |
|
Bộ test Chlorine 0 - 25 - 50 - 100 - 200 - 500 mg/l Cl₂ MQuant® Merck
1 x
917,000 ₫
|
917,000 ₫ |
|
917,000 ₫ |
× |
|
Sodium ICP standard traceable to SRM from NIST NaNO₃ in HNO₃ 2- 3% 1000 mg/l Na Certipur® 100ml Merck
1 x
2,505,000 ₫
|
2,505,000 ₫ |
|
2,505,000 ₫ |
|